KHỚP NỐI PIEDMONT STYLE H
CẤU TRÚC VẬT LIỆU
Housing
Cấu tạo bằng thép không gỉ Duplex hoặc Superduplex loại CE8MN (UNS # J93345) đạt tiêu chuẩn ASTM A995, GRADE 2A. Piedmont cũng cung cấp loại khớp nối này loại superduplex CE3MN (UNS # J93404) đạt tiêu chuẩn ASTM A995, GRADE 5A có khả năng chống ăn mòn cao hơn. Nếu có yêu cầu khác về vật liệu, xin vui lòng liên hệ công ty ATS WATER TECHNOLOGY để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết.
Vòng đệm (Gasket)
- Cấu tạo từ cao su EPDM phù hợp cho cả nước nóng và lạnh. Hai dạng vòng đệm có sẵn: C-shaped hoặc Flush-fit.
- Có chứng chỉ NSF / ANSI 61 phù hợp cho hệ thống nước uống. Không thích hợp cho dịch vụ dầu khí.
Các loại vật liệu khác cũng có sẵn, xin liên hệ công ty ATS WATER TECHNOLOGY để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết.
Bu lông/ đai ốc/ long đền
- Bu lông là loại bu lông rãnh cổ bầu dục đầu tròn (thiết kế riêng)
- Đai ốc theo tiêu chuẩn DIN-934 (ISO-4032).
- Long đền theo tiêu chuẩn DIN-125-1 (ISO 7089).
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước thực | X | Y | Z | Trọng lượng Aprx | Đánh giá áp suất* | Bu lông / Đai ốc |
---|---|---|---|---|---|---|
Inches / DN (mm) | inches mm. | inches mm. | inches mm. | lbs kgs | PSI BAR | Qty. – Size mm. |
1.0 / DN25 | 1.315 33.40 | 2.40 60.9 | 1.68 42.7 | 0.97 0.44 | 2000 137.9 | 2 – M12 x 65 |
1.5 / DN40 | 1.900 48.26 | 2.94 74.6 | 1.71 43.4 | 1.21 0.55 | 2000 137.9 | 2 – M12 x 65 |
2.0 / DN50 | 2.375 60.33 | 3.50 88.9 | 1.78 45.2 | 1.92 0.87 | 2000 137.9 | 2 – M16 x 65 |
2.5 / DN65 | 2.875 73.03 | 4.04 102.6 | 1.85 47.0 | 2.40 1.09 | 2000 137.9 | 2 – M16 x 65 |
3.0 / DN80 | 3.500 88.90 | 4.84 123.1 | 1.85 47.0 | 2.64 1.20 | 2000 137.9 | 2 – M20 x 85 |
4.0 / DN100 | 4.500 114.30 | 6.00 152.4 | 2.02 51.3 | 4.54 2.06 | 2000 137.9 | 2 – M20 x 85 |
Lưu ý: Khớp nối Piedmont style H được test thủy lực ở áp suất định mức x 1.5 lần trước khi được đưa vào sử dụng ở mức áp suất định mức của nó hoặc thấp hơn
Cập nhật sau...........