Nước là nguồn tài nguyên vô cùng quý giá đối với sự sống hàng ngày của con người. Tuy nhiên không phải nguồn nước nào cũng có thể sử dụng được, trong đó nước cứng là vấn đề hàng đầu gây ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống hàng ngày của con người. Vậy nước cứng là gì? Dấu hiệu nhận biết và các phương pháp để làm mềm nước cứng như thế nào? Mời Quý Khách hàng cùng ATS Water Technology theo dõi qua bài viết sau.

nuoc cung la gi

1. Nước cứng là gì?

Nước cứng là nước có chứa hàm lượng chất khoáng cao, chủ yếu là hai loại ion là calci (Ca2+) và magnesi (Mg2+) vượt qua mức cho phép (trên 300 mg/l) theo tiêu chuẩn của bộ y tế.

2. Nguyên nhân hình thành nước cứng

Quá trình hình thành nước cứng diễn ra khi nước chảy qua các lớp đá vôi, thạch cao hoặc đá phấn. Những loại đá này chứa nhiều ion calci và magnesi ở dạng hợp chất carbonate, hydrocarbonate, và sulfate.

Nguồn nước ngầm thường có độ cứng cao do quá trình hòa tan các ion Mg2+ và Ca2+ từ lớp trầm tích đá vôi khi nước đi qua các lớp đất đá. Điều này làm tăng độ cứng của nước. Ngoài ra, nước từ các ao hồ, sông suối cũng có thể trở nên cứng hơn do cùng một nguyên nhân.

3. Phân loại nước cứng

Hiện tại nước cứng sẽ được chia thành 3 loại, đó là nước cứng tạm thời, nước cứng vĩnh cửu và nước cứng toàn phần.

  • Nước cứng tạm thời: Hay còn được biết đến như “độ cứng carbonate”, là mức độ độ cứng của nước phụ thuộc vào hàm lượng carbonate và hydrocarbonate trong nước từ ion calci và magnesi. Nước có độ cứng tạm thời thường chứa các ion calci và magnesi (Ca2+, Mg2+) cùng với các anion carbonate và hydrocarbonate (CO32−, HCO3). Hàm lượng của các ion Ca2+ và Mg2+ trong nước ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ độ cứng của nước.
  • Nước cứng vĩnh cửu: Nước có sự hiện diện của các muối chloride và sulfate như CaCl2, CaSO4, MgCl2, MgSO4 trong nước. Các muối này không tạo ra kết tủa khi nước được đun sôi, do các ion chloride và sulfat không phân hủy do nhiệt như ion hydrocarbonate trong độ cứng tạm thời. Do đó, phương pháp xử lý nhiệt không hiệu quả đối với loại độ cứng này.
  • Nước cứng toàn phần: Hay còn được gọi là “độ cứng tổng”, là tổng hàm lượng của tất cả các ion calci và magnesi có trong nước, thường được biểu diễn dưới dạng hàm lượng tương đương của CaCO3. Nói một cách khác, độ cứng toàn phần là tổng của độ cứng tạm thời và độ cứng vĩnh cửu.

4. Dấu hiệu nhận biết nước cứng

Nước cứng được nhận biết qua các dấu hiệu sau đây:

dau hieu nhan biet nuoc cung
  • Cặn trắng trên các bề mặt: Khi nước cứng bay hơi, các khoáng chất có thể tạo thành cặn trắng trên các bề mặt, chẳng hạn như vòi sen, lối thoát nước, và các bồn cầu.
  • Khó tạo bọt với xà phòng: Nước cứng thường làm cho xà phòng khó tạo bọt, làm giảm khả năng làm sạch của nước.
  • Da khô và tóc khó xả: Các khoáng chất trong nước cứng có thể gây ra tình trạng da khô và tóc khó xả sau khi gội đầu.
  • Thiết bị điện gia dụng bị hỏng: Nước cứng có thể gây ra sự hỏng hóc, tích tụ cặn khoáng trong các thiết bị điện gia dụng như ống nước, máy giặt, máy rửa chén, và nồi cơm điện.
  • Hiện tượng màng vôi: Trên bề mặt của các nồi, chảo, và các dụng cụ nấu nướng khác, có thể thấy màng vôi tích tụ sau khi nước sôi bay hơi.

5. Nước cứng có tác hại như thế nào?

Dưới đây là một số tác hại của nước cứng, quý khách hàng có thể tham khảo:

5.1. Ảnh hưởng đến cuộc sống con người

Nước cứng có thể ảnh hưởng đến cuộc sống con người trong nhiều khía cạnh khác nhau, bao gồm cả sức khỏe, tiện ích hàng ngày, và chi phí sinh hoạt. Dưới đây là một số ảnh hưởng chính:

  • Sức khỏe da và tóc: Nước cứng có thể làm cho da khô và kích ứng, đặc biệt là sau khi tắm. Nó cũng có thể làm cho tóc khó xả và giảm độ mềm mại, gây khó khăn trong việc duy trì sức khỏe và vẻ đẹp của da và tóc.
  • Tiện ích hàng ngày: Nước cứng có thể gây cặn khoáng trên các bề mặt của vòi sen, bồn cầu, và các thiết bị sử dụng nước khác. Điều này có thể làm giảm hiệu suất và tuổi thọ của các thiết bị, đồng thời làm tăng công đoạn làm sạch và bảo trì.
  • Tăng chi phí sinh hoạt: Cặn khoáng và màng vôi do nước cứng tạo ra có thể làm tăng chi phí năng lượng trong quá trình sử dụng nước nóng, đặc biệt là trong hệ thống sưởi và làm nóng nước.
  • Hệ thống ống nước và thiết bị bị hỏng hóc: Nước cứng có thể làm tích tụ cặn khoáng trong các ống nước, máy giặt, máy rửa chén, và các thiết bị khác, gây ra hỏng hóc và giảm tuổi thọ của chúng.

5.2. Ảnh hưởng đến sản xuất công nghiệp

Nước cứng có thể ảnh hưởng đáng kể đến quá trình sản xuất công nghiệp và gây ra một số vấn đề sau:

  • Tích tụ cặn khoáng trong thiết bị sản xuất: Trong các hệ thống làm mát, máy làm lạnh, và các thiết bị sử dụng nước, nước cứng có thể tạo ra cặn khoáng, làm giảm hiệu suất và độ lưu thông của nước trong các ống và thiết bị.
  • Hỏng hóc máy móc và thiết bị: Cặn khoáng tạo thành từ nước cứng có thể tích tụ trong các đường ống, van, và các bộ phận khác của máy móc công nghiệp, gây ra hỏng hóc và giảm tuổi thọ của thiết bị.
  • Tăng chi phí năng lượng: Các lớp màng vôi và cặn khoáng tăng sự cản trở trong các ống nước và hệ thống làm lạnh, làm tăng chi phí năng lượng để làm nóng và làm mát nước.
  • Giảm hiệu suất của quá trình sản xuất: Nước cứng có thể gây ảnh hưởng đến hiệu suất của các quy trình sản xuất như trong ngành thực phẩm và đồ uống, ngành dược phẩm, và các ngành sản xuất khác yêu cầu sử dụng nước trong quá trình sản xuất.

Để giảm tác động của nước cứng trong sản xuất công nghiệp, các doanh nghiệp thường sử dụng các hệ thống xử lý nước để giảm nồng độ khoáng chất hoặc lựa chọn sử dụng nước mềm. Điều này giúp bảo vệ thiết bị, tăng hiệu suất, và giảm chi phí vận hành.

Hy vọng qua bài viết này quý khách hàng đã biết được nước cứng là gì, dấu hiệu nhận biết cũng như cách làm mềm nước cứng. Ngoài ra, Quý khách hàng có nhu cầu về làm mềm nước cứng xin vui lòng liên hệ Công ty Công nghệ nước ATS để được tư vấn chi tiết về các giải pháp xử lý tối ưu nhất.

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ NƯỚC ATS