Giỏ hàng

Công Nghệ Xử Lý Nước Biển Thành Nước Sinh Hoạt

Trong bối cảnh nguồn nước ngọt và nước sạch ngày càng khan hiếm, việc xử lý nước biển để sử dụng trong sinh hoạt đang trở nên phổ biến hơn. Dưới đây là một bài viết giới thiệu về phương pháp xử lý nước biển để tạo ra nước sinh hoạt an toàn

Xử lý nước biển thành nước sinh hoạt là ?

Xử lý nước biển thành nước sinh hoạt là quá trình chuyển đổi nước biển, có nồng độ muối cao, thành nước sạch và an toàn để sử dụng trong sinh hoạt hàng ngày. Việc xử lý nước biển nhằm loại bỏ muối, tạp chất và các hợp chất không mong muốn khác để tạo ra nước uống và nước sử dụng cho mục đích sinh hoạt.

 

Hình ảnh nhóm sản phẩm

Các phương pháp xử lý nước biển phổ biến

Có nhiều phương pháp khác nhau để xử lý nước biển thành nước sinh hoạt, trong đó phương pháp phổ biến nhất là quá trình lọc màng RO (Reverse Osmosis). Trong quá trình lọc, nước biển được đẩy qua một màng RO có kích thước lỗ nhỏ chỉ cho phép phân tử nước đi qua, trong khi các tạp chất và muối bị lọc bởi màng. Quá trình lọc màng RO loại bỏ hầu hết muối, tạp chất, vi khuẩn và các chất hữu cơ khác, tạo ra nước tinh khiết và an toàn để sử dụng.

Ngoài phương pháp lọc bằng màng RO, các phương pháp khác như chưng cất (distillation), khử muối ion (ion exchange) và quá trình trao đổi ion (electrodialysis) cũng được sử dụng để xử lý nước biển thành nước sinh hoạt.

2.1 Phương pháp lọc màng 

Phương pháp lọc màng RO được sử dụng rộng rãi để sản xuất nước ngọt từ nước biển trong các nhà máy khử muối, cũng như để làm sạch nước ngọt trong y tế và công nghiệp. Trên toàn thế giới, có khoảng 16.000 nhà máy lọc nước biển thành nước ngọt bằng màng RO với tổng công suất đạt 30.000.000 m3/ngày.

Hình ảnh nhóm sản phẩm

2.2 Phương pháp chưng cất

Chưng cất là quá trình sản xuất nước ngọt từ nước biển bằng cách đun nóng nước biển trong máy lọc, làm cho phân tử nước bay hơi và để lại các chất hòa tan và các chất vô cơ, sau đó hơi nước ngưng tụ lại thành nước lỏng không có muối và các chất khác. Phương pháp này có ưu điểm là tiêu thụ năng lượng thấp và sử dụng nhiệt trực tiếp, nhưng có nhược điểm là các bộ phận trao đổi nhiệt bị đóng cặn nhanh chóng, và chi phí bảo dưỡng cao. Phương pháp này thường được sử dụng trong các nhà máy khử muối có quy mô lớn.

Hình ảnh nhóm sản phẩm

2.3 Phương pháp trao đổi ion 

Phương pháp này sử dụng các tấm nhựa trao đổi ion để tách các ion trong nước biển. Các tấm nhựa cationit giữ lại các ion dương như Na+ và đẩy ra các ion H+, trong khi các tấm nhựa anionit hấp phụ các ion âm như Cl- và đẩy ra các ion OH-. Nước ra khỏi bể có hàm lượng ion Na+ và Cl- thấp, tức là có hàm lượng muối NaCl thấp, do đó thu được nước ngọt.

Hình ảnh nhóm sản phẩm

 

3. Quy trình xử lí nước biển điển hình

 
Hệ thống xử lý nước biển thành nước cấp cho sinh hoạt gồm các giai đoạn:
 

1. Giai đoạn thu nước biển

Đây là  giai đoạn rất quan trọng trong quy trình xử lý nước biển. Việc thu nước biển giúp đảm bảo nguồn nước có chất lượng luôn được ổn định cho hệ thống xử lý nước biển. Quy trình này sử dụng thiết bị thu nước tự động JOHNSON SCREEN INTAKE với cấu tạo gồm các lưới lọc bảo vệ bên ngoài giúp loại bỏ cặn bẩn, rong rêu trong quá trình thu nước, hơn nữa thiết bị này còn tích hợp công nghệ tự rửa dành cho các trường hợp mà các lưới lọc cần được làm sạch thường xuyên do khu vực có nhiều mảnh vụn, rác, cặn ở những khu vực khó tiếp cận.

Hình ảnh nhóm sản phẩm

 

Hình ảnh nhóm sản phẩm

 

2. Giai đoạn xử lý nước biển

Hình ảnh nhóm sản phẩm

 

3.1 Giai đoạn tiền xử lý:  

  • Thiết bị lọc tự rửa Amiad: Dòng nước biển chứa trong bồn sẽ được bơm vào thiết bị lọc tự rửa AMIAD có kích thước lọc 100 micron để loại bỏ các chất rắn lơ lửng trong nguồn nước và bảo vệ Hệ UF (Ultra Filtration) phía sau.
  • Màng UF X-Flow Pentair: Nước sau khi lọc qua thiết bị Lọc đĩa / Lọc lưới sẽ được đưa trực tiếp đến hệ thống UF. Với kích thước lọc 0.02µm và cơ chế lọc từ trong ra ngoài (inside-out) độc đáo, màng UF X-Flow Pentair lọc sạch các tạp chất có kích thước nhỏ hơn cả vi khuẩn, loại bỏ các chất keo, nhũ tương, chất rắn lơ lửng và hầu hết các phần tử lớn trong nước. Nước sau khi lọc qua UF sẽ được chứa vào bồn. Lượng nước này một phần dùng để cấp đến hệ RO và một phần dùng để rửa ngược UF. Sau khi chạy Chế độ lọc được 20 – 120 phút thì Hệ UF sẽ chuyển sang Chế độ rửa bằng nước trong vòng 1-2 phút rồi quay lại Chế độ lọc.
  • Thiết bị lọc tinh Aqualine: Nguồn nước được chứa tại bồn UF sẽ được đưa đến hệ thống RO bằng bơm ly tâm trục ngang và bơm cao áp, vị trí giữa bơm ly tâm trục ngang và bơm cao áp sẽ có bộ lọc tinh 5 micron để lọc bụi bẩn, cặn nhằm bảo vệ bơm cao áp và màng RO.
  • Thiết bị tiết kiệm năng lượng Isave: Isave thu hồi năng lượng thủy lực từ dòng nước xả bỏ (reject) của hệ thống RO nước biển và chuyển năng lượng đó trở lại hệ thống. giảm đáng kể mức tiêu thụ và tiết kiệm chi phí vận hành.
  • Hóa chất chống cáu cặn PWT: Với nguồn nước nhiễm mặn, ATS khuyến nghị Quý khách hàng nên sử dụng hóa chất chống cáu cặn SpectraGuard 360 để kiểm soát tốt các thành gây cáu cặn cho màng RO như: cacbonat, sunfat, phosphat, hydroxit kim loại, silica,.. vì phương pháp làm mềm, khử cứng truyền thống không có hiệu quả đối với nguồn nước nhiễm mặn.

3.2 Giai đoạn xử lý chính:

  • Màng RO NanoH2O: Trong hệ thống RO, ATS đề xuất Quý khách hàng sử dụng màng RO LG SW 400 SR là loại màng RO được sản xuất dựa trên nền tảng công nghệ cấu trúc vật liệu nano TFN (Thin Film Nanocomposite) với khả năng khử muối cao đến 99.89%. Nước biển được bơm ở áp lực cao qua RO, nước sạch sẽ theo hệ thống màng dẫn ra ngoài. Nước sau xử lý sẽ đạt yêu cầu chất lượng về nguồn nước sạch dùng cho mục đích sinh hoạt, sản xuất,.. theo QCVN 08-1:2018/BYT.
  • Vỏ màng RO Codeline Pentair: Cấu tạo từ các vật liệu cao cấp, vỏ RO Codeline Pentair có khả năng chịu được các mức áp suất vận hành cao, giúp bảo vệ màng RO tránh khỏi các tác động có hại từ bên ngoài và hạn chế các vấn đề rò rỉ nước trong quá trình vận hành.

3.3 Giai đoạn bảo dưỡng hệ thống

  • Hóa chất tẩy rửa màng PWT: Sau một khoảng thời gian làm việc, hệ thống sẽ được súc rửa CIP (Clean In Place) định kì để phục hồi lưu lượng và hiệu suất xử lý. Hóa chất tẩy rửa màng PWT  có thể tẩy rửa các chất bẩn hữu cơ, màng sinh học, các hydroxit kim loại (như sắt) và cáu cặn vô cơ (như CaCO3 hay Silica) bám trên bề mặt màng RO giúp phục hồi lưu lượng và hiệu suất cho hệ thống.
  • Thiết bị lọc tinh Aqualine: Trong thời gian CIPlọc tinh Aqualine có nhiệm vụ giúp lọc các cặn bẩn được loại bỏ trong quá trình CIP nhằm tránh các cặn bẩn quay trở lại vào hệ thống.

4. Ưu điểm của quy trình xử lý nước biển cấp nước cho sinh hoạt:

  • Quy trình xử lý nước biển để cung cấp nước sinh hoạt mang lại nhiều ưu điểm quan trọng. Dưới đây là một số ưu điểm chính của quy trình này:

  • Nguồn nước không giới hạn: Nước biển là nguồn nước vô tận trên Trái đất. Việc sử dụng quy trình xử lý nước biển cho sinh hoạt cho phép tận dụng nguồn nước này và giúp đáp ứng nhu cầu nước trong các khu vực thiếu hụt nguồn nước ngọt.

  • Tạo ra nước sạch và an toàn: Quy trình xử lý nước biển, đặc biệt là quá trình lọc màng RO, loại bỏ hiệu quả muối, tạp chất, vi khuẩn và các chất hữu cơ khác từ nước biển, tạo ra nước sạch và an toàn để sử dụng trong sinh hoạt hàng ngày.

  • Đáp ứng nhu cầu nước sinh hoạt: Xử lý nước biển cung cấp một nguồn nước thay thế cho các nguồn nước ngọt truyền thống. Điều này giúp giảm áp lực lên các nguồn nước ngọt hiện có và đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về nước sinh hoạt.

  • Khả năng xử lý nước biển chất lượng thấp: Nước biển có thể có chất lượng thấp, chứa các tạp chất và chất bẩn. Quy trình xử lý nước biển, đặc biệt là lọc màng RO, có khả năng xử lý các nguồn nước biển chất lượng thấp và tạo ra nước sạch và an toàn.

  • Tính bền vững và tiết kiệm nước: Xử lý nước biển cho sinh hoạt tận dụng nguồn nước không giới hạn và giảm sự phụ thuộc vào nguồn nước ngọt. Điều này có thể giúp bảo vệ và bảo quản nguồn nước ngọt quý giá của Trái đất.

  • Ưu tiên dùng trong các khu vực cận biển: Với vị trí gần biển, việc xử lý nước biển để cung cấp nước sinh hoạt là một lợi thế cho các khu vực cận biển. Nước biển có sẵn và có thể được sử dụng trực tiếp sau quá trình xử lý, giảm chi phí vận chuyển nước từ xa.

Tóm lại, quy trình xử lý nước biển để cung cấp nước sinh hoạt mang lại nhiều lợi ích, từ việc tận dụng nguồn nước không giới hạn đến tạo ra nước sạch và an toàn. Điều này giúp đáp ứng nhu cầu nước sinh hoạt, đồng thời bảo vệ và bảo quản nguồn nước ngọt của chúng ta.

5. Ứng dụng công nghệ xử lý nước biển vào đời sống

Các dự án sử dụng công nghệ xử lý nước RO từ nước biển được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  1. Trạm cấp nước sinh hoạt: Các dự án này thường được triển khai tại các thành phố ven biển hoặc khu vực không có hoặc thiếu nước ngọt để sử dụng. Công nghệ RO giúp loại bỏ các chất bẩn, vi khuẩn và muối từ nước biển để sản xuất nước ngọt sạch để sử dụng cho mục đích sinh hoạt. 

  2. Xử lý nước cho nhà máy nhiệt điện: Nước là một yếu tố quan trọng trong hoạt động của nhà máy nhiệt điện. Công nghệ RO được sử dụng để sản xuất nước siêu sạch để sử dụng cho các lò hơi cao áp. Quá trình xử lý bao gồm sử dụng hạt nhựa trao đổi ion để loại bỏ các chất bẩn, khử khí và khử anion để đạt được chất lượng nước mong muốn.

  3. Cấp nước cho các resort ven biển và tái sử dụng nước thải: Các resort ven biển cần nhiều nước để sử dụng cho khách du lịch. Công nghệ RO được sử dụng để sản xuất nước ngọt sạch để sử dụng cho mục đích này. Sau khi sử dụng, nước thải được xử lý và tái sử dụng để cấp lại cho các hệ thống tưới cây, hồ bơi và các mục đích khác như tháp giải nhiệt, hồ thủy sinh và quang cảnh. Việc tái sử dụng nước thải giúp tiết kiệm nước và giảm thiểu tác động đến môi trường.

Hình ảnh nhóm sản phẩm

Hệ thống RO xử lý nước nhiễm mặn ở Miền Tây

Trên đây là những vấn đề liên quan đến nước biển và quá trình xử lý nước biển thành nước sinh hoạt, hy vọng đã giúp khách hàng có thêm thông tin hữu ích. Hiện tại, nếu còn thắc mắc cần giải đáp về nước sinh hoạt được xử lý từ nước biển, khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi – Công ty ATS để được hỗ trợ nhanh chóng nhất.

Công Ty TNHH Công Nghệ Nước ATS

Trụ sở chính: 54/18 Bùi Quang Là, P. 12, Q. Gò Vấp, TP. HCM

Văn phòng: 12 ĐHT10B, P. Đông Hưng Thuận, Q. 12, TP. HCM

Tư Vấn Hỗ Trợ: (028) 6258 5368

Email: info@atswatertechnology.com

Google Map: https://goo.gl/maps/1wxSUUoqjiZVVNkV6

Zalo official: https://bit.ly/ZO-ATS-Water-Technology

Website: https://bit.ly/ATSWaterTechnology